Kích thước màn hình điện thoại là gì?
Kích thước màn hình điện thoại là thông số đo lường diện tích hiển thị của màn hình trên một chiếc điện thoại di động. Thông thường, kích thước màn hình được đo theo đường chéo từ góc trái dưới đến góc phải trên của màn hình. Đơn vị đo thường được sử dụng là inch (‘) hoặc milimet (mm).
Các kích thước màn hình điện thoại có thể rất đa dạng, từ nhỏ như 4 inch đến lớn như 7 inch trở lên. Trên thị trường, các kích thước màn hình điện thoại phổ biến bao gồm 5 inch, 5.5 inch, 6 inch và 6.5 inch. Tuy nhiên, không có một kích thước cố định nào được coi là lý tưởng cho tất cả mọi người, mà phụ thuộc vào sở thích cá nhân và nhu cầu sử dụng của từng người dùng.
Kích thước màn hình không phải là yếu tố duy nhất quyết định chất lượng hiển thị. Công nghệ màn hình, độ phân giải, tỷ lệ khung hình (aspect ratio) cũng đóng vai trò quan trọng trong trải nghiệm người dùng trên một chiếc điện thoại.
Kích thước màn hình điện thoại phổ biến hiện nay
Hãy cùng khám phá sâu hơn về các loại kích thước màn hình điện thoại phổ biến và tìm hiểu về những ưu điểm và hạn chế của từng loại. Từ đó, bạn sẽ có thêm thông tin cần thiết để lựa chọn chiếc điện thoại phù hợp nhất với nhu cầu và mong đợi của mình.
Màn hình điện thoại Apple iPhone
Tên thiết bị |
Kích thước in |
Tỷ lệ khung hình |
chiều rộng x Cao px |
Mật độ dpi |
iPhone 14 Pro Max |
6.7 |
19 : 9 |
1290 x 2796 |
3.0 xxhdpi |
iPhone 14 Pro |
6.1 |
19 : 9 |
1179 x 2556 |
3.0 xxhdpi |
iPhone 14 Plus |
6.7 |
19 : 9 |
1284 x 2778 |
3.0 xxhdpi |
iPhone 14 |
6.1 |
19 : 9 |
1170 x 2532 |
3.0 xxhdpi |
iPhone SE 3 |
4.7 |
16 : 9 |
750 x 1334 |
2.0 xhdpi |
iPhone 13 Pro Max |
6.7 |
19 : 9 |
1284 x 2778 |
3.0 xxhdpi |
iPhone 13 Pro |
6.1 |
19 : 9 |
1170 x 2532 |
3.0 xxhdpi |
iPhone 13 |
6.1 |
19 : 9 |
1170 x 2532 |
3.0 xxhdpi |
iPhone 13 mini |
5.4 |
19 : 9 |
1080 x 2340 |
3.0 xxhdpi |
iPhone 12 Pro Max |
6.7 |
19 : 9 |
1284 x 2778 |
3.0 xxhdpi |
iPhone 12 Pro |
6.1 |
19 : 9 |
1170 x 2532 |
3.0 xxhdpi |
iPhone 12 |
6.1 |
19 : 9 |
1170 x 2532 |
3.0 xxhdpi |
iPhone 12 mini |
5.4 |
19 : 9 |
1080 x 2340 |
3.0 xxhdpi |
iPhone SE 2 |
4.7 |
16 : 9 |
750 x 1334 |
2.0 xhdpi |
iPhone 11 Pro |
5.8 |
19 : 9 |
1125 x 2436 |
3.0 xxhdpi |
iPhone 11 Pro Max |
6.5 |
19 : 9 |
1242 x 2688 |
3.0 xxhdpi |
iPhone 11 (11,XR) |
6.1 |
19 : 9 |
828 x 1792 |
2.0 xhdpi |
iPhone XS Max |
6.5 |
19 : 9 |
1242 x 2688 |
3.0 xxhdpi |
iPhone X (X,XS) |
5.8 |
19 : 9 |
1125 x 2436 |
3.0 xxhdpi |
iPhone 8+ (8+, 7+, 6S+, 6+) |
5.5 |
16 : 9 |
1242 x 2208 |
3.0 xxhdpi |
iPhone 8 (8, 7, 6S, 6) |
4.7 |
16 : 9 |
750 x 1334 |
2.0 xhdpi |
iPhone SE(SE, 5S, 5C) |
4.0 |
16 : 9 |
640 x 1136 |
2.0 xhdpi |
Màn hình điện thoại Samsung
Tên thiết bị |
Kích thước in |
Tỷ lệ khung hình |
chiều rộng x Cao px |
Mật độ dpi |
Samsung Galaxy S21 Ultra 5G |
6.8 |
21 : 9 |
1440 x 3200 |
4.0 xxxhdpi |
Samsung Galaxy S21+ 5G |
6.7 |
21 : 9 |
1080 x 2400 |
4.0 xxxhdpi |
Samsung Galaxy S21 5G |
6.2 |
21 : 9 |
1080 x 2400 |
4.0 xxxhdpi |
Samsung Galaxy S20 FE 5G |
6.5 |
19 : 9 |
1080 x 2600 |
4.0 xxxhdpi |
Samsung Galaxy S20 5G |
6.2 |
19 : 9 |
1440 x 3040 |
4.0 xxxhdpi |
Samsung Galaxy S20+ 5G |
6.7 |
19 : 9 |
1440 x 3040 |
4.0 xxxhdpi |
Samsung Galaxy S20 Ultra 5G |
6.9 |
19 : 9 |
1440 x 3040 |
4.0 xxxhdpi |
Samsung Galaxy A70(A70,A80) |
6.7 |
20 : 9 |
1080 x 2400 |
3.0 xxhdpi |
Samsung Galaxy A60 |
6.3 |
19.5 : 9 |
1080 x 2340 |
3.0 xxhdpi |
Samsung Galaxy A40s |
6.4 |
19.5 : 9 |
720 x 1560 |
2.0 xhdpi |
Samsung Galaxy A8s |
6.4 |
19.5 : 9 |
1080 x 2340 |
3.0 xxhdpi |
Samsung Galaxy S10e |
5.8 |
19 : 9 |
1080 x 2280 |
3.0 xxhdpi |
Samsung Galaxy S10+ |
6.4 |
19 : 9 |
1440 x 3040 |
4.0 xxxhdpi |
Samsung Galaxy S10 |
6.1 |
19 : 9 |
1440 x 3040 |
4.0 xxxhdpi |
Samsung Galaxy S9 |
5.8 |
18.5 : 9 |
1440 x 2960 |
4.0 xxxhdpi |
Samsung Galaxy S9+ |
6.2 |
18.5 : 9 |
1440 x 2960 |
4.0 xxxhdpi |
Samsung Galaxy S8 |
5.8 |
18.5 : 9 |
1440 x 2960 |
4.0 xxxhdpi |
Samsung Galaxy S8+ |
6.2 |
18.5 : 9 |
1440 x 2960 |
4.0 xxxhdpi |
Samsung Galaxy Note10 5G |
6.3 |
19 : 9 |
1440 x 3040 |
4.0 xxxhdpi |
Samsung Galaxy Note10 |
6.3 |
19 : 9 |
1080 x 2280 |
3.0 xxhdpi |
Samsung Galaxy Note 9 |
6.4 |
18.5 : 9 |
1440 x 2960 |
4.0 xxxhdpi |
Samsung Galaxy Note 4 |
5.7 |
16 : 9 |
1440 x 2560 |
3.0 xxhdpi |
Samsung Galaxy Note5 |
5.7 |
16 : 9 |
1440 x 2560 |
3.0 xxhdpi |
Samsung Galaxy S5 |
5.1 |
16 : 9 |
1080 x 1920 |
3.0 xxhdpi |
Samsung Galaxy S7 (S7, S6, S6 Edge) |
5.1 |
16 : 9 |
1440 x 2560 |
4.0 xxxhdpi |
Samsung Galaxy S7 Edge |
5.5 |
16 : 9 |
1440 x 2560 |
4.0 xxxhdpi |
Kích thước màn hình điện thoại Huawei
Tên thiết bị |
Kích thước in |
Tỷ lệ khung hình |
chiều rộng x Cao px |
Mật độ dpi |
HUAWEI Mate 40 Pro(Pro+,RS) |
6.76 |
– |
1344 x 2772 |
3.0 xxhdpi |
HUAWEI Mate 40 |
6.5 |
– |
1080 x 2376 |
3.0 xxhdpi |
HUAWEI P40 Pro |
6.58 |
– |
1200 x 2640 |
3.0 xxhdpi |
HUAWEI P40 |
6.1 |
– |
1080 x 2340 |
3.0 xxhdpi |
HUAWEI P30 Pro |
6.47 |
19.5 : 9 |
1080 x 2340 |
3.0 xxhdpi |
HUAWEI P30 |
6.1 |
19.5 : 9 |
1080 x 2340 |
3.0 xxhdpi |
HUAWEI nova 5i |
6.4 |
– |
1080 x 2310 |
3.0 xxhdpi |
HUAWEI nova 5(5,5Pro) |
6.39 |
19.5 : 9 |
1080 x 2340 |
3.0 xxhdpi |
HUAWEI nova 4e |
6.15 |
– |
1080 x 2312 |
3.0 xxhdpi |
HUAWEI nova 4 |
6.4 |
– |
1080 x 2310 |
3.0 xxhdpi |
HUAWEI nova 3i |
6.3 |
19.5 : 9 |
1080 x 2340 |
3.0 xxhdpi |
HUAWEI Mate30 Pro |
6.53 |
– |
1176 x 2400 |
3.0 xxhdpi |
HUAWEI Mate30 |
6.62 |
19.5 : 9 |
1080 x 2340 |
3.0 xxhdpi |
HUAWEI Mate20 RS |
6.39 |
19.5 : 9 |
1440 x 3120 |
4.0 xxxhdpi |
HUAWEI Mate20 Pro |
6.39 |
19.5 : 9 |
1440 x 3120 |
4.0 xxxhdpi |
HUAWEI Mate20 X (X,5G) |
7.2 |
– |
1080 x 2244 |
3.0 xxhdpi |
HUAWEI Mate20 |
6.53 |
– |
1080 x 2244 |
3.0 xxhdpi |
HUAWEI P20 Pro |
6.1 |
– |
1080 x 2240 |
3.0 xxhdpi |
HUAWEI P20 |
5.8 |
– |
1080 x 2244 |
3.0 xxhdpi |
HUAWEI P10 |
5.1 |
16 : 9 |
1080 x 1920 |
3.0 xxhdpi |
HUAWEI P10 Plus |
5.5 |
16 : 9 |
1440 x 2560 |
4.0 xxxhdpi |
Màn hình điện thoại Motorola
Tên thiết bị |
Kích thước in (inch) |
Tỷ lệ khung hình |
Chiều rộng x Cao (px) |
Mật độ dpi (dpi) |
Motorola Moto G Power |
6.6 |
19:9 |
1080 x 2400 |
266 |
Motorola Moto G Stylus |
6.8 |
20:9 |
1080 x 2400 |
386 |
Motorola Moto G9 Plus |
6.81 |
20:9 |
1080 x 2400 |
386 |
Motorola Moto G50 |
6.5 |
20:9 |
720 x 1600 |
269 |
Motorola Moto G100 |
6.7 |
21:9 |
1080 x 2520 |
409 |
Motorola Edge |
6.7 |
19.5:9 |
1080 x 2340 |
385 |
Motorola Edge+ |
6.7 |
21:9 |
1080 x 2340 |
385 |
Motorola Razr 5G |
6.2 |
21:9 |
876 x 2142 |
373 |
Motorola One Fusion+ |
6.5 |
19.5:9 |
1080 x 2340 |
395 |
Motorola Moto G8 Plus |
6.3 |
19:9 |
1080 x 2280 |
400 |
Màn hình điện thoại Xiaomi
Tên thiết bị |
Kích thước in (inch) |
Tỷ lệ khung hình |
Chiều rộng x Cao (px) |
Mật độ dpi (dpi) |
Xiaomi Mi 11 |
6.81 |
20:9 |
1440 x 3200 |
515 |
Xiaomi Mi 11 Ultra |
6.81 |
20:9 |
1440 x 3200 |
515 |
Xiaomi Mi 11i |
6.67 |
20:9 |
1080 x 2400 |
395 |
Xiaomi Mi 11 Lite |
6.55 |
20:9 |
1080 x 2400 |
402 |
Xiaomi Mi 10T Pro |
6.67 |
20:9 |
1080 x 2400 |
395 |
Xiaomi Mi 10T |
6.67 |
20:9 |
1080 x 2400 |
395 |
Xiaomi Redmi Note 10 Pro |
6.67 |
20:9 |
1080 x 2400 |
395 |
Xiaomi Redmi Note 10 |
6.43 |
20:9 |
1080 x 2400 |
409 |
Xiaomi Redmi 9 |
6.53 |
20:9 |
720 x 1600 |
269 |
Xiaomi Redmi Note 9 Pro |
6.67 |
20:9 |
1080 x 2400 |
395 |
Kích thước màn hình điện thoại Google
Tên thiết bị |
Kích thước in (inch) |
Tỷ lệ khung hình |
Chiều rộng x Cao (px) |
Mật độ dpi (dpi) |
Google Pixel 6 |
6.4 |
20:9 |
1080 x 2400 |
411 |
Google Pixel 6 Pro |
6.7 |
19.5:9 |
1440 x 3120 |
512 |
Google Pixel 5a |
6.34 |
20:9 |
1080 x 2400 |
413 |
Google Pixel 5 |
6.0 |
19.5:9 |
1080 x 2340 |
432 |
Google Pixel 4a 5G |
6.2 |
19.5:9 |
1080 x 2340 |
413 |
Google Pixel 4a |
5.81 |
19.5:9 |
1080 x 2340 |
443 |
Google Pixel 4 XL |
6.3 |
19:9 |
1440 x 3040 |
537 |
Google Pixel 4 |
5.7 |
19:9 |
1080 x 2280 |
444 |
Google Pixel 3a XL |
6.0 |
18:9 |
1080 x 2160 |
402 |
Google Pixel 3a |
5.6 |
18.5:9 |
1080 x 2220 |
441 |
Màn hình điện thoại LG
Tên thiết bị |
Viewport |
Chiều rộng x Cao (px) |
Kích thước in (inch) |
DPI |
LG K20 |
360×640 |
720×1280 |
5.3 inch |
277 |
LG Tribute HD |
360×640 |
720×1280 |
5 inch |
294 |
LG Aristo 2 |
360×640 |
720×1280 |
5 inch |
294 |
LG Stylo 2 |
360×640 |
720×1280 |
5.7 inch |
258 |
LG V20 |
360×640 |
1440×2560 |
5.7 inch |
515 |
LG K10 |
360×640 |
720×1280 |
5.3 inch |
277 |
LG K7 |
320×570 |
480×854 |
5 inch |
196 |
Màn hình điện thoại ZTE
Tên thiết bị |
Viewport |
Chiều rộng x Cao (px) |
Kích thước in (inch) |
DPI |
ZTE ZMAX Pro |
360×640 |
1080×1920 |
6 inch |
160 |
ZTE Max XL |
360×640 |
1080×1920 |
6 inch |
367 |
ZTE Blade X |
360×640 |
720×1280 |